messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0987.396.499

ẮC QUY UPS - BỘ LƯU ĐIỆN

ẮC QUY UPS - BỘ LƯU ĐIỆN

Trong thế giới hiện đại, nơi mà mọi hoạt động từ cá nhân, văn phòng đến các nhà máy, trung tâm dữ liệu đều phụ thuộc lớn vào nguồn điện liên tục, sự cố mất điện dù chỉ là thoáng qua cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng: mất dữ liệu, hỏng hóc thiết bị, gián đoạn sản xuất, hoặc thậm chí là nguy hiểm tính mạng (trong y tế). Đó chính là lý do ra đời của Hệ thống UPS (Uninterruptible Power Supply) - bộ lưu điện. Và "trái tim" của mỗi hệ thống UPS chính là bộ bình ắc quy UPS - "người hùng thầm lặng" luôn sẵn sàng cấp điện ngay lập tức khi nguồn lưới gặp sự cố.

Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về bình ắc quy UPS, từ tác dụng cốt lõi, các công nghệ phổ biến (kèm bảng so sánh chi tiết), những thông số quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn, cho đến các phương pháp bảo trì hiệu quả, giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần thiết yếu này và cách tối ưu hóa tuổi thọ của nó.

1. Tác dụng của bình ắc quy UPS, lưu điện

Bình ắc quy UPS có vai trò không thể thay thế, đảm bảo tính liên tục và ổn định của nguồn điện:

  • Cung cấp nguồn điện dự phòng tức thời: Khi nguồn điện lưới bị gián đoạn (mất điện, sụt áp, chập chờn), ắc quy sẽ ngay lập tức chuyển đổi và cung cấp điện năng cho các thiết bị tải thông qua bộ Inverter của UPS, không gây ra bất kỳ sự ngắt quãng nào.
  • Duy trì hoạt động của thiết bị: Giúp máy tính không bị tắt đột ngột, máy chủ không bị sập nguồn, hệ thống an ninh không bị vô hiệu hóa, và các thiết bị quan trọng khác tiếp tục hoạt động cho đến khi có điện lưới trở lại hoặc được tắt đúng quy trình.
  • Bảo vệ thiết bị điện tử: Ngăn ngừa hư hỏng phần cứng do sốc điện, điện áp không ổn định hoặc tắt nguồn đột ngột. Điều này đặc biệt quan trọng với các thiết bị nhạy cảm như máy chủ, thiết bị y tế.
  • Ổn định chất lượng điện đầu ra: Mặc dù không phải chức năng trực tiếp của ắc quy, nhưng sự có mặt của ắc quy và bộ sạc/inverter trong UPS giúp lọc nhiễu, ổn định điện áp và tần số, cung cấp nguồn điện sạch hơn cho tải.
  • Là nguồn dự phòng khi có sự cố lớn: Trong các sự cố mất điện kéo dài, ắc quy cung cấp thời gian đủ để khởi động máy phát điện dự phòng, hoặc để người dùng kịp thời lưu dữ liệu và tắt thiết bị an toàn.

2. Thông số kỹ thuật bình ắc quy UPS, lưu điện

Để lựa chọn ắc quy UPS phù hợp nhất với nhu cầu, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật sau:

  • a. Điện áp (Voltage - V):

    • Phải khớp với yêu cầu của bộ UPS hoặc hệ thống inverter.
    • Các UPS nhỏ thường sử dụng 1 bình 12V. UPS lớn hơn có thể yêu cầu 24V, 36V, 48V (mắc nối tiếp nhiều bình 12V hoặc 6V), thậm chí hàng trăm Volt cho UPS công suất lớn (sử dụng các bình 2V chuyên dụng).
  • b. Dung lượng (Ah - Ampe giờ):

    • Là chỉ số quan trọng nhất, quyết định thời gian lưu điện (backup time) của hệ thống. Dung lượng càng cao, thời gian lưu điện càng lâu.
    • Cách tính toán cơ bản:
      • Xác định tổng công suất tiêu thụ của các thiết bị cần cấp điện (tính bằng Watt hoặc VA).
      • Xác định thời gian lưu điện mong muốn (ví dụ: 15 phút, 30 phút, 1 giờ...).
      • Sử dụng công thức tính toán hoặc công cụ online của nhà sản xuất UPS/ắc quy để xác định dung lượng Ah cần thiết. Ví dụ đơn giản: Dung lượng Ah = (Công suất tải (W) x Thời gian lưu điện (giờ)) / (Điện áp hệ thống (V) x Hiệu suất chuyển đổi).
  • c. Tuổi thọ thiết kế (Design Life) và Tuổi thọ chu kỳ (Cycle Life):

    • Tuổi thọ thiết kế (Standby Life): Là tuổi thọ ước tính của ắc quy khi nó được duy trì ở chế độ sạc nổi (float charge) trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng (thường là 20-25°C). Có các loại ắc quy 5 năm, 10 năm, 12 năm. Với UPS, đây là thông số quan trọng nhất.
    • Tuổi thọ chu kỳ (Cycle Life): Là số lần ắc quy có thể xả và sạc lại đến một độ sâu xả nhất định (ví dụ: 500 chu kỳ ở 50% DOD). Quan trọng hơn cho các ứng dụng có chu kỳ xả/sạc sâu thường xuyên như năng lượng mặt trời.
  • d. Dòng phóng tối đa (Max Discharge Current):

    • Khả năng ắc quy cung cấp dòng điện cao trong thời gian ngắn để đáp ứng các tải tức thời của UPS khi chuyển mạch. Thông số này quan trọng để UPS hoạt động ổn định khi cấp điện cho tải.
  • e. Kích thước và Trọng lượng:

    • Đảm bảo kích thước của bình ắc quy phù hợp với không gian bên trong UPS hoặc tủ ắc quy mà bạn có.
    • Ắc quy chì-axit khá nặng, cần tính toán khả năng chịu lực của giá đỡ hoặc sàn nhà nếu mua số lượng lớn.

3. Các loại bình ắc quy UPS, lưu điện

3.1 Ắc Quy UPS Vision

  • Đặc điểm: Là một trong những thương hiệu ắc quy VRLA (AGM và Gel) rất phổ biến và được tin dùng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều nước khác. Vision cung cấp dải sản phẩm đa dạng từ UPS nhỏ đến các hệ thống lưu trữ năng lượng lớn.
  • Phổ biến với: Ắc quy AGM và Gel, tuổi thọ thiết kế đa dạng (5 năm, 10 năm, 12 năm).

binh-ac-quy-vision-dung-cho-bo-luu-dien

binh-ac-quy-vision-dung-cho-bo-luu-dien

3.2 Ắc Quy Long

  • Đặc điểm: Một thương hiệu lớn của Leoch International Technology Limited, chuyên sản xuất ắc quy VRLA (AGM, Gel) cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả UPS. Chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.
  • Phổ biến với: Ắc quy AGM cho UPS thông thường.

binh-ac-quy-long-wp1236w-12v-9ah-dung-cho-ups

binh-ac-quy-long-wp1236w-12v-9ah-dung-cho-ups

3.3 Ắc Quy UPS Rocket

  • Đặc điểm: Rocket là thương hiệu lớn từ Hàn Quốc, bên cạnh ắc quy khởi động và Deep Cycle xe golf, họ cũng sản xuất các dòng ắc quy VRLA (AGM) chuyên dụng cho UPS và hệ thống lưu trữ.
  • Phổ biến với: Ắc quy AGM cho UPS và năng lượng mặt trời.

ac-quy-ups-rocket-12v-7.5ah

ac-quy-ups-rocket-12v-7.5ah

3.4 Ắc Quy lưu điện Globe

  • Đặc điểm: Hầu hết các dòng ắc quy UPS của Globe là loại AGM, dung dịch điện phân được hấp thụ trong tấm sợi thủy tinh, giúp bình kín khí và miễn bảo dưỡng hoàn toàn. Điều này rất tiện lợi, an toàn và sạch sẽ khi lắp đặt trong môi trường văn phòng, gia đình hay trung tâm dữ liệu.
  • Phổ biến với: Ắc quy AGM cho UPS và năng lượng mặt trời.

binh-ac-quy-globe-dung-cho-ups

binh-ac-quy-globe-dung-cho-ups

4. Các lưu ý khi lựa chọn bình ắc quy cho UPS, lưu điện

  • a. Điện áp (Voltage - V):

    • Phải khớp với yêu cầu của bộ UPS hoặc hệ thống inverter.
    • Các UPS nhỏ thường sử dụng 1 bình 12V. UPS lớn hơn có thể yêu cầu 24V, 36V, 48V (mắc nối tiếp nhiều bình 12V hoặc 6V), thậm chí hàng trăm Volt cho UPS công suất lớn (sử dụng các bình 2V chuyên dụng).
  • b. Dung lượng (Ah - Ampe giờ):

    • Là chỉ số quan trọng nhất, quyết định thời gian lưu điện (backup time) của hệ thống. Dung lượng càng cao, thời gian lưu điện càng lâu.
    • Cách tính toán cơ bản:
      • Xác định tổng công suất tiêu thụ của các thiết bị cần cấp điện (tính bằng Watt hoặc VA).
      • Xác định thời gian lưu điện mong muốn (ví dụ: 15 phút, 30 phút, 1 giờ...).
      • Sử dụng công thức tính toán hoặc công cụ online của nhà sản xuất UPS/ắc quy để xác định dung lượng Ah cần thiết. Ví dụ đơn giản: Dung lượng Ah = (Công suất tải (W) x Thời gian lưu điện (giờ)) / (Điện áp hệ thống (V) x Hiệu suất chuyển đổi).
  • c. Tuổi thọ thiết kế (Design Life) và Tuổi thọ chu kỳ (Cycle Life):

    • Tuổi thọ thiết kế (Standby Life): Là tuổi thọ ước tính của ắc quy khi nó được duy trì ở chế độ sạc nổi (float charge) trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng (thường là 20-25°C). Có các loại ắc quy 5 năm, 10 năm, 12 năm. Với UPS, đây là thông số quan trọng nhất.
    • Tuổi thọ chu kỳ (Cycle Life): Là số lần ắc quy có thể xả và sạc lại đến một độ sâu xả nhất định (ví dụ: 500 chu kỳ ở 50% DOD). Quan trọng hơn cho các ứng dụng có chu kỳ xả/sạc sâu thường xuyên như năng lượng mặt trời.
  • d. Dòng phóng tối đa (Max Discharge Current):

    • Khả năng ắc quy cung cấp dòng điện cao trong thời gian ngắn để đáp ứng các tải tức thời của UPS khi chuyển mạch. Thông số này quan trọng để UPS hoạt động ổn định khi cấp điện cho tải.
  • e. Kích thước và Trọng lượng:

    • Đảm bảo kích thước của bình ắc quy phù hợp với không gian bên trong UPS hoặc tủ ắc quy mà bạn có.
    • Ắc quy chì-axit khá nặng, cần tính toán khả năng chịu lực của giá đỡ hoặc sàn nhà nếu mua số lượng lớn.

5. So sánh các loại bình ắc quy UPS

Tiêu Chí So Sánh Ắc Quy Chì-Axit Nước (Flooded/Wet Cell) Ắc Quy AGM (Absorbent Glass Mat) Ắc Quy Gel (Gel Electrolyte)

Ắc Quy Lithium-ion (LiFePO4)

         
Công nghệ Chì-axit hở, cần bảo dưỡng Chì-axit kín khí (VRLA), điện phân hấp thụ trong sợi thủy tinh Chì-axit kín khí (VRLA), điện phân dạng gel đặc

Pin hóa học Lithium Iron Phosphate

         
Bảo dưỡng Cần bảo dưỡng định kỳ (châm nước cất) Miễn bảo dưỡng Miễn bảo dưỡng Miễn bảo dưỡng          
Vị trí lắp đặt Yêu cầu thông gió tốt, không đặt gần thiết bị điện tử nhạy cảm Có thể đặt ở hầu hết mọi nơi (trong nhà, gần thiết bị) Có thể đặt ở hầu hết mọi nơi

Có thể đặt ở hầu hết mọi nơi

         
Khả năng tự xả Cao (dễ mất điện nhanh khi không dùng) Thấp (giữ điện tốt) Rất thấp (giữ điện tốt nhất trong các loại chì-axit)

Rất thấp (giữ điện rất tốt)

         
Khả năng cung cấp dòng cao tức thời (CCA/Dòng phóng lớn) Tốt (đặc biệt cho khởi động) Rất tốt (đề phù hợp cho UPS cần dòng cao khi chuyển đổi) Trung bình - Kém (không mạnh bằng AGM)

Rất tốt (dòng xả cao và ổn định)

         
Khả năng xả sâu (Deep Cycle) Tốt (nếu thiết kế Deep Cycle) Tốt (chịu được xả sâu mức độ vừa) Rất tốt (chịu được xả sâu thường xuyên hơn AGM)

Rất tốt (xả được gần hết dung lượng)

         
Số chu kỳ sạc/xả Trung bình (khoảng 300-800 chu kỳ ở 50% DOD) Trung bình - Khá (khoảng 500-1000 chu kỳ ở 50% DOD) Khá (khoảng 800-1500 chu kỳ ở 50% DOD)

Rất cao (2000-5000+ chu kỳ ở 80-100% DOD)

         
Tuổi thọ thiết kế (Standby Life) Thấp hơn VRLA (do bay hơi) Phổ biến 5-10 năm (có loại 12+ năm) Phổ biến 10-12+ năm

10-15+ năm (tuổi thọ sử dụng cao)

         
Hiệu suất sạc Trung bình Khá (sạc nhanh hơn nước) Trung bình (sạc chậm hơn AGM)

Rất cao (sạc nhanh và hiệu quả)

         
Chịu nhiệt độ Trung bình (cần thông gió tốt) Trung bình (nhạy cảm với nhiệt độ cao liên tục) Tốt hơn AGM ở nhiệt độ cao

Tốt (có BMS bảo vệ)

         
Độ an toàn Có thể rò rỉ axit, phát khí H2/O2 (cần thông gió) Kín, ít nguy cơ rò rỉ, ít phát khí (có van an toàn) Kín, rất ít nguy cơ rò rỉ, ít phát khí

Rất an toàn (với BMS tích hợp, hóa chất ổn định)

         
Kích thước & Trọng lượng Lớn & Nặng Lớn & Nặng Lớn & Nặng

Nhỏ gọn & Rất nhẹ (nhẹ hơn ắc quy chì-axit 50-70%)

         
Giá thành Thấp Trung bình Cao Rất cao          
Chi phí tổng thể (TCO) Thấp ban đầu, cao về dài hạn (thay thế/bảo dưỡng) Trung bình Trung bình - Cao

Cao ban đầu, rất thấp về dài hạn (do tuổi thọ cao)

         
Ứng dụng tiêu biểu Ắc quy khởi động ô tô, xe tải (loại Deep Cycle có thể dùng cho xe golf nếu thiết kế chuyên biệt) UPS (phổ biến nhất), viễn thông, năng lượng mặt trời, báo cháy, đèn exit Năng lượng mặt trời Off-grid, xe điện nhỏ, UPS trong môi trường nhiệt độ cao

UPS cao cấp, trung tâm dữ liệu, năng lượng mặt trời, xe điện hiệu suất cao, thay thế ắc quy chì-axit

         

6. Hướng dẫn bảo quản giúp kéo dài tuổi thọ bình ắc quy UPS, lưu điện

Để tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất của ắc quy UPS, hãy tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Kiểm soát nhiệt độ môi trường:
    • Luôn lắp đặt ắc quy ở nơi khô ráo, thoáng mát, có nhiệt độ ổn định (lý tưởng 20-25°C).
    • Tránh ánh nắng trực tiếp, gần các nguồn nhiệt, hoặc trong không gian kín, không thông gió.
    • Đảm bảo đủ khoảng trống giữa các bình ắc quy và xung quanh tủ/kệ để không khí lưu thông.
  • Sạc đúng chế độ và điện áp:
    • Sử dụng UPS hoặc bộ sạc chuyên dụng có chất lượng tốt, đảm bảo điện áp sạc nổi (float voltage) và điện áp sạc bù (compensation voltage) chính xác theo khuyến nghị của nhà sản xuất ắc quy.
    • Không ngắt nguồn sạc (nguồn điện lưới) của UPS quá thường xuyên, hãy để UPS luôn được cấp điện để duy trì ắc quy ở trạng thái sạc nổi.
  • Tránh xả sâu quá mức:
    • Ắc quy UPS được tối ưu cho chế độ chờ (standby) và xả nông. Hạn chế tối đa việc xả cạn bình.
    • Khi mất điện, hãy nhanh chóng lưu dữ liệu và tắt thiết bị hoặc máy chủ khi thời gian lưu điện còn lại đủ an toàn, thay vì chờ ắc quy cạn kiệt.
    • Nếu có máy phát điện dự phòng, hãy đảm bảo nó khởi động và cấp điện cho UPS trước khi ắc quy xả quá sâu.
  • Kiểm tra và bảo trì định kỳ:
    • Dù là ắc quy miễn bảo dưỡng (AGM/Gel), vẫn nên kiểm tra định kỳ (ví dụ: 3-6 tháng một lần) điện áp từng bình, tình trạng vỏ bình (có bị phồng, rò rỉ không), và các kết nối (siết chặt, không bị ăn mòn).
    • Đối với hệ thống nhiều bình, định kỳ kiểm tra sự cân bằng điện áp giữa các bình.
    • Giữ ắc quy và khu vực xung quanh sạch sẽ, khô ráo.
  • Thay thế đồng bộ:
    • Khi UPS sử dụng nhiều bình ắc quy mắc nối tiếp, luôn thay thế toàn bộ các bình cùng lúc bằng ắc quy mới, cùng chủng loại, cùng dung lượng và cùng nhà sản xuất. Việc thay lẻ tẻ hoặc trộn lẫn bình cũ/mới sẽ làm giảm đáng kể hiệu suất và tuổi thọ của cả hệ thống do sự mất cân bằng giữa các bình.
  • Không vượt quá tải định mức:
    • Đảm bảo tổng công suất của các thiết bị được cấp nguồn bởi UPS không vượt quá công suất định mức của UPS (và tương ứng là khả năng cung cấp của ắc quy).

7. Hướng dẫn tháo lắp bình ắc quy UPS, lưu điện an toàn, hiệu quả

7.1 Quy trình tháo bình UPS cũ

  • Ngắt điện: Tắt UPS, rút phích cắm điện UPS khỏi tường, và ngắt kết nối mọi thiết bị khỏi UPS. Đợi 5-10 phút.
  • Mở khoang ắc quy: Xác định và mở nắp khoang chứa ắc quy trên UPS.
  • Ghi nhớ sơ đồ: Nếu có nhiều bình, hãy chụp ảnh hoặc vẽ lại sơ đồ đấu nối các dây.
  • Tháo dây nối:
    • LUÔN THÁO DÂY NỐI VỚI CỰC ÂM (-) ĐẦU TIÊN. Nới lỏng ốc và tháo dây.
    • Tiếp theo, tháo dây nối với CỰC DƯƠNG (+).
    • Lặp lại cho các bình còn lại nếu có.
  • Lấy bình ra: Cẩn thận nhấc ắc quy cũ ra. Lưu ý chúng có thể nặng.

7.2 Các bước lắp bình ắc quy UPS

  • Kiểm tra bình mới: Đảm bảo đúng loại, dung lượng, điện áp và ngày sản xuất. Vệ sinh sạch cọc bình.
  • Đặt bình vào khoang: Đặt ắc quy mới đúng vị trí và đúng hướng.
  • Đấu nối dây:
    • LUÔN ĐẤU NỐI DÂY VÀO CỰC DƯƠNG (+) ĐẦU TIÊN. Siết chặt ốc.
    • Nếu có nhiều bình, đấu nối các dây giữa các bình theo sơ đồ bạn đã ghi nhớ.
    • Cuối cùng, đấu nối dây vào CỰC ÂM (-).
    • Kiểm tra lại tất cả các mối nối phải chắc chắn.
  • Đóng khoang: Đóng nắp khoang ắc quy lại.
  • Khởi động UPS: Cắm lại phích điện UPS vào tường và bật UPS.
  • Sạc đầy: ĐỂ UPS SẠC ĐẦY ẮC QUY MỚI (khoảng 8-12 tiếng) trước khi kết nối lại các thiết bị tải.

8. Địa chỉ mua bình ắc quy UPS uy tín, chất lượng

Đại Lý Ắc quy Bình Việt Phát là một trong những địa chỉ cung cấp bình Ắc Quy UPS, lưu điện chính hãng uy tín hàng đầu khu vực Bình Dương, Bình Định, TP Hồ Chí Minh

Khi mua hàng tại Ắc Quy Bình Việt Phát quý khách sẽ được nhận các ưu đãi sau: 

  • Miễn phí tư vấn 24/24 qua hotline 0987.396.499 - 0329.679.139 (không kể ngày nghỉ)

  • Mua 1 tặng 1
  • Miễn phí giao hàng và lắp đặt tận nơi
  • Miễn phí bảo dưỡng, châm acid, câu đề, kích bình, cứu hộ ắc quy
  • Thu mua bình cũ giá cao
  • Cam kết chính hãng, kèm chứng chỉ CO+CQ của nhà sản xuất
  • Chính sách hỗ trợ đổi trả hàng trong vòng 180-365 ngày nếu ắc quy có lỗi do nhà sản xuất
  • Bảo hành 1 đổi 1 hoặc hoàn tiền 100% khi ắc quy có lỗi do nhà sản xuất

8.1 Địa chỉ mua bình ắc quy UPS chính hãng

  • 14/14 khu phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TP Thuận An, T. Bình Dương
  • 30/9 cao tốc Mỹ Phước Tân Vạn, KP Tân Phú 2, P. Tân Bình, TP Dĩ An, T. Bình Dương
  • 35 Điện Biên Phủ, TP Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
  • Email: bivipha@gmail.com
  • Hotline: 0987.396.499 - 0329.679.139 (zalo 24/24)

​​​​​​​binh-ac-quy-cho-ups-bo-luu-dien

TIN TỨC LIÊN QUAN

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Loading

acquybinhduong

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

HỆ THỐNG SHOWROOM ẮC QUY BÌNH VIỆT PHÁT

TRỤ SỞ CHÍNH

CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG

CHI NHÁNH TẠI BÌNH ĐỊNH

TRỤ SỞ CHÍNH

CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG

CHI NHÁNH TẠI BÌNH ĐỊNH

CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT PHÁT

Giấy phép đăng ký kinh doanh số: 3702370744 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 10/06/2015

Trụ sở chính

  • 14/14 KP. Bình Phước A, P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, Bình Dương

Chi nhánh Bình Dương

  • 29/9 KP. Tân Phú 2, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương

Chi Nhánh Bình Định

  • 35 Điện Biên Phủ, Phường Nhơn Bình, TP. Quy Nhơn, T. Bình Định
0987.396.499 bivipha@gmail.com

Hỗ trợ 24/24, Thứ 2 - CN: 0:00 - 23:59

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Ắc Quy BÌNH VIỆT PHÁT là nhà cung cấp ắc quy nhập khẩu trong và ngoài nước hàng đầu khu vực Bình Dương và Thành Phố Hồ Chí Minh. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những tiện ích hàng đầu như:

Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay giá lẻ bằng giá sỉ

Hàng đến tay quý khách cam kết đúng loại, đúng chuẩn chất lượng, đúng chứng chỉ CO + CQ

Dịch vụ giao hàng và lắp đặt tận nơi

Hỗ trao đổi mới ắc quy lên đến 180 ngày

Dịch vụ bảo hành tận nơi

Giao hàng nhanh trong vòng 30p

Nhiều ưu đãi + khuyến mãi đi kèm + thu bình cũ giá cao

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo bài bản, thân thiện, nhiệt tình

Đến với ắc quy BÌNH VIỆT PHÁT quý khách sẽ được hỗ trợ 24/7 không kể ngày nghỉ
Copyright © 2022 acquybinhduong.com. All Rights Reserved.